TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 windscreen

mành chắn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu hối chắn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu hối kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kính chắn gió xe hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kính chắn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn chắn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tủ co màn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm chắn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 windscreen

 windscreen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windshield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air curtain cabinet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air deflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflector plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind defector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind protection screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind-break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind-protective panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windscreen /xây dựng/

mành chắn gió

 windscreen /xây dựng/

đầu hối chắn gió

 windscreen /xây dựng/

đầu hối kín

 windscreen /ô tô/

kính chắn gió xe hơi (kính trước)

 windscreen

sự chắn gió

 windscreen /xây dựng/

sự chắn gió

 windscreen /xây dựng/

đầu hối chắn gió

 windscreen /xây dựng/

kính chắn gió

 windscreen /xây dựng/

kính chắn gió xe hơi (kính trước)

 windscreen /xây dựng/

màn chắn gió

 windscreen /xây dựng/

mành chắn gió

 windscreen /xây dựng/

sự chắn gió

 windscreen, windshield /xây dựng/

màn chắn gió

air curtain cabinet, windscreen, windshield

tủ co màn gió

 air deflector, baffle, deflector plate, side board, wind barrier, wind defector, wind protection screen, wind screen, wind-break, wind-protective panel, windscreen, windshield

tấm chắn gió