TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính chắn gió xe hơi

kính chắn gió xe hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

kính chắn gió xe hơi

 windscreen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windshield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

windscreen or US windshield n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

windscreen or US windshield n.

Kính chắn gió xe hơi (kính trước)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windscreen /ô tô/

kính chắn gió xe hơi (kính trước)

 windshield /ô tô/

kính chắn gió xe hơi (kính trước)

 windscreen /xây dựng/

kính chắn gió xe hơi (kính trước)

 windshield /xây dựng/

kính chắn gió xe hơi (kính trước)