Việt
kính chắn gió xe hơi
Anh
windscreen
windshield
windscreen or US windshield n.
Kính chắn gió xe hơi (kính trước)
windscreen /ô tô/
kính chắn gió xe hơi (kính trước)
windshield /ô tô/
windscreen /xây dựng/
windshield /xây dựng/