TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính chắn gió

kính chắn gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kính chắn gió

 windscreen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windshield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

windscreen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

windshield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kính chắn gió

Windschutzscheibe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Sensor für die Windschutzscheibe stellt eine beschlagene Scheibe fest.

Cảm biến cho kính chắn gió phát hiện kính đọng hơi nước.

Der Sensor der Windschutzscheibe stellt eine beschlagene Windschutzscheibe fest.

Cảm biến ở kính chắn gió phát hiện kính đọng hơi nước.

Mit Hilfe eines Saugnapfes wird das Gerät in einer Halterung an der Windschutzscheibe befestigt.

Thiết bị này được đặt trong khung gắn chặt trên kính chắn gió nhờ một giác hút.

Sensoren im Bereich der Windschutzscheibe erfassen die Lichtverhältnisse und geben die Information an das Steuergerät weiter.

Những cảm biến gắn ở khu vực kính chắn gió thu thập điều kiện ánh sáng và gửi đến bộ điều khiển.

Wie erfolgt die Drehrichtungsumkehr bei elektronisch geregelten Scheibenwischern?

Việc đảo ngược hướng quay của cần gạt kính chắn gió điều khiển bằng điện tử được thực hiện như thế nào?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windschutzscheibe /f/Đ_SẮT, SỨ_TT, ÔTÔ/

[EN] windscreen (Anh), windshield (Mỹ)

[VI] màn gió, kính chắn gió

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windscreen /xây dựng/

kính chắn gió

 windshield /xây dựng/

kính chắn gió

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Windschutzscheibe /ỉ =, -n (ô tô)/

ỉ =, kính chắn gió; Windschutz