TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

windshield

tấm chắn gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính chắn gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn chắn gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

windshield

windshield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

windscreen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frontscreen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

windshield

Windschutzscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frontscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

windshield

pare-brise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frontscreen,windscreen,windshield /ENG-MECHANICAL/

[DE] Frontscheibe; Windschutzscheibe

[EN] frontscreen; windscreen; windshield

[FR] pare-brise

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Frontscheibe

windshield

Windschutzscheibe

windshield (US)

Windschutzscheibe

windshield

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

windshield

kính cửa sổ, kính buồng lái Một màn vật liệu trong suốt làm từ chất dẻo hoặc thủy tinh, dùng để bảo vệ người ngồi trong máy bay tránh khỏi gió, mưa, nóng, lạnh..., nhưng đồng thời vẫn có thể cung cấp cho họ một tầm nhìn rõ ràng thoải mái qua lớp kính này.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windschutz /m/KT_GHI/

[EN] windshield

[VI] tấm chắn gió

Windschutzscheibe /f/Đ_SẮT, SỨ_TT, ÔTÔ/

[EN] windscreen (Anh), windshield (Mỹ)

[VI] màn gió, kính chắn gió

Frontscheibe /f/ÔTÔ, DHV_TRỤ/

[EN] windscreen (Anh), windshield (Mỹ)

[VI] tấm chắn gió, màn chắn gió