TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

windschutz

tấm chắn gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chông gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn gió.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

windschutz

windshield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shelter belt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

windschutz

Windschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

windschutz

abrivent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Windschutz /m -es/

sự] chông gió, chắn gió.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windschutz

[DE] Windschutz

[EN] shelter belt

[FR] abrivent

Windschutz /BUILDING/

[DE] Windschutz

[EN] shelter belt

[FR] abrivent

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windschutz /m/KT_GHI/

[EN] windshield

[VI] tấm chắn gió