TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

joue

cheek

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

joue

Backe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

joue

joue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

En joue! feu!

Ngắm! Bắn!.

Les joues du cheval

Má ngụa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joue /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Backe

[EN] cheek

[FR] joue

joue /FISCHERIES/

[DE] Backe

[EN] cheek

[FR] joue

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

joue

joue [ 3 u] n. f. 1. Má: Joues creuses, rebondies: Má hõm, má phình; Embrasser qqn sur la joue, sur les joues: Hôn ai lên má. > Thân Se caler les joues: Ăn phàm; ngốn. > Coucher, mettre en joue qqch, qqn: Ngam ban. -Ellipt. En joue! feu!: Ngắm! Bắn!. 2. Má bên, mặt bên: Les joues du cheval: Má ngụa. 3. KÏ Má rồng rọc. > HÁI Má tàu, thuyền.