TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

machoire

jaw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mâchoire

jaws

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chuck jaw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mâchoire :

Jaw :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

machoire

Backe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spannbacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mâchoire

Klemmbacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Futterbacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mâchoire :

Kiefer:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

mâchoire

mâchoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

griffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mors

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
machoire

machoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mâchoire :

Mâchoire :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Mâchoire supérieure, inférieure

Hàm trên, hàm dưói.

Bâiller à se décrocher la mâchoire

Ngáp sái quai hàm.

Mâchoires d’un étau, d’une pince

Hàm mỏ kẹp của ê tô, của panh.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mâchoire

mâchoire [maJwaR] n. f. 1. Hàm. Mâchoire supérieure, inférieure: Hàm trên, hàm dưói. > ĩhdụng Hàm duói. Bâiller à se décrocher la mâchoire: Ngáp sái quai hàm. 2. Miệng (của động vật không xưong sống). 3. KỸ Hàm mỏ kẹp. Mâchoires d’un étau, d’une pince: Hàm mỏ kẹp của ê tô, của panh. t> Mâchoire de frein: Guốc phanh.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Mâchoire :

[EN] Jaw :

[FR] Mâchoire :

[DE] Kiefer:

[VI] xương hàm, gồm xương hàm trên (maxilla) và xương hàm dưới (mandible).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machoire /INDUSTRY-METAL/

[DE] Backe; Spannbacke

[EN] jaw

[FR] machoire

mâchoire /ENG-MECHANICAL/

[DE] Klemmbacke

[EN] jaws

[FR] mâchoire

chien,griffe,mors,mâchoire /ENG-MECHANICAL/

[DE] Futterbacke

[EN] chuck jaw

[FR] chien; griffe; mors; mâchoire