Việt
làm... quy phục
bình định
hạ thấp
nén
kìm
ghìm
dằn
nén... xuống
Đức
demütigen
demütigen /vt/
làm... quy phục (quy thuận), bình định, hạ thấp, nén, kìm, ghìm, dằn, nén... xuống;