TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nip

chương trình khởi tạo trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút chương trình khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình khởi động nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏ kẹp hàn tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thắt lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái kìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nip

 NIP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bootstrap button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nucleus initialization program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chucking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact jaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nippers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constriction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clippers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dogy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gripper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holdfast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 NIP /toán & tin/

chương trình khởi tạo trung tâm

 NIP /toán & tin/

chương trình khởi tạo trung tâm

bootstrap button, NIP

nút chương trình khởi động

 NIP, nucleus initialization program /toán & tin/

chương trình khởi động nhân

 chucking, nip, wrench

sự xiết

contact jaw, nip, nippers

mỏ kẹp hàn tiếp xúc

constriction, contraction, lacing, nip, pinch

sự thắt lại

 clamp, clippers, crow, dogy, grip, gripper, holdfast, nip, nippers

cái kìm