unterbuttern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đè nén;
áp chế;
áp đặt;
sich nicht unterbuttern lassen : không để bị áp chế.
unterbuttern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
dùng hết;
tận đụng;
das restliche Geld wurde mit untergebuttert : khoản tiền còn lại đã được sử dụng.