Việt
làm... tuyệt vọng .
trấn áp
đè nén
diệt dục
Đức
ertöten
ertöten /(sw. V.; hat) (geh.)/
(tình cảm, cảm xúc ) trấn áp; đè nén; diệt dục (ersticken, unterdrücken);
ertöten /vt/
làm... tuyệt vọng (thất vọng, hết súc phiền muộn).