Việt
đàn áp
trắn áp. áp đảo
đè nén
chế áp
bắn áp đảo.
Đức
Niederhalten
Niederhalten /n -s/
1. [sự] đàn áp, trắn áp. áp đảo, đè nén, chế áp; 2. (quân sự) bắn áp đảo.