niederhalten /(st. V.; hat)/
đè xuống;
dằn xuống;
giữ không cho trồi lên;
sie legten Steine auf die Seile, um sie nieder zuhalten : họ đặt những hòn đá trên sợi dây thừng để dằn nó xuống.
niederhalten /(st. V.; hat)/
đàn áp;
trấn áp (unterdrücken);
niederhalten /(st. V.; hat)/
đè nén;
kìm lại;
chế ngự;
sie versuchte ihre Ängste nieder zuhalten : cô ta cô' gắng nén nỗi sợ hãi.