TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niederhalten

đàn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẹp tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp đao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắn áp. áp đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn áp đảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dằn xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ không cho trồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niederhalten

niederhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie legten Steine auf die Seile, um sie nieder zuhalten

họ đặt những hòn đá trên sợi dây thừng để dằn nó xuống.

sie versuchte ihre Ängste nieder zuhalten

cô ta cô' gắng nén nỗi sợ hãi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Industrie niederhalten

bóp nghẹt công nghiệp, kìm hãm công nghiệp;

die Preise niederhalten

hạ giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederhalten /(st. V.; hat)/

đè xuống; dằn xuống; giữ không cho trồi lên;

sie legten Steine auf die Seile, um sie nieder zuhalten : họ đặt những hòn đá trên sợi dây thừng để dằn nó xuống.

niederhalten /(st. V.; hat)/

đàn áp; trấn áp (unterdrücken);

niederhalten /(st. V.; hat)/

đè nén; kìm lại; chế ngự;

sie versuchte ihre Ängste nieder zuhalten : cô ta cô' gắng nén nỗi sợ hãi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederhalten /vt/

đàn áp, trấn áp, dẹp tan, áp đao, dè bẹp, đè nén, chế áp; (nghĩa bóng) nén, kìm lại; die Industrie niederhalten bóp nghẹt công nghiệp, kìm hãm công nghiệp; die Preise niederhalten hạ giá.

Niederhalten /n -s/

1. [sự] đàn áp, trắn áp. áp đảo, đè nén, chế áp; 2. (quân sự) bắn áp đảo.