Việt
siết cổ
bóp nghẹt
làm nghẹt thở
đè nén
Đức
würgen
jmdn. am Hals würgen
siết cổ ai.
würgen /[’vYrgan] (sw. V.; hat)/
siết cổ; bóp nghẹt; làm nghẹt thở; đè nén;
siết cổ ai. : jmdn. am Hals würgen