TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deletion

xoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dọn dẹp sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mất đoạn ADN

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đứt đoạn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự bỏ đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xóa đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

deletion

deletion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

purging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

deletion

Deletion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Streichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschung von Zertifikaten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deletion

délétion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suppression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deletion

sự bỏ đi

deletion

sự xóa đi

deletion, ejection, elimination, suppression

sự bỏ đi

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Deletion

[EN] Deletion

[VI] Đứt đoạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deletion /SCIENCE/

[DE] Deletion

[EN] deletion

[FR] délétion

deletion /ENVIR/

[DE] Löschung von Zertifikaten

[EN] deletion

[FR] suppression

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deletion

mất đoạn ADN

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streichung /f/M_TÍNH/

[EN] deletion

[VI] sự xoá, sự huỷ, sự bỏ

Löschen /nt/V_THÔNG/

[EN] deletion

[VI] sự xoá

Löschung /f/V_THÔNG/

[EN] deletion

[VI] sự xoá, sự huỷ

Löschen /nt/M_TÍNH/

[EN] deletion, purging

[VI] sự xoá, sự dọn dẹp sạch

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

deletion

xoá