Anh
deletion
Đức
Deletion
Pháp
délétion
délétion /SCIENCE/
[DE] Deletion
[EN] deletion
[FR] délétion
délétion [delesjô] n. f. SINH Sự khuyết đoạn nhiễm sắc thể. délibérant, ante [delibeRõ, St] adj. Thảo luận. Assemblée délibérante: Hội nghị thảo luân.