TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

löschung von zertifikaten

deletion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

löschung von zertifikaten

Löschung von Zertifikaten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

löschung von zertifikaten

suppression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Löschung von Zertifikaten /ENVIR/

[DE] Löschung von Zertifikaten

[EN] deletion

[FR] suppression