découpure
découpure [dekupyR] n. f. 1. Sự cắt; đuòng cắt. 2. Chỗ lồi lõm. Les découpures d’une baie: Những chồ lòi lõm của vịnh. décourageant, ante [dekuRa3õ, St] adj. 1. Làm nản chí; làm chán nản. Un élève décourageant de bêtise: Một hoc trò làm nản chí về những diều bậy bạ. 2. Làm nản lồng, nhụt chí. Un échec décourageant: Một thất bại làm nhụt chí.