- Schlossereistuhl /m -(e)s, -Stühle/
bộ môn; Professor mit - Schlosserei Stuhl giáo sư tổ trưổng bộ môn; -
unterrichtsfach /n -(e)s, -facher/
môn học, bộ môn, khoa mục; khoa; unterrichts
unterrichtsgebiet /n -(e)s, -e/
môn học, bộ môn, lĩnh vực giảng dạy; unterrichts
Sektor /m -s, -tóren/
1. (toán) hình quạt; 2. khu, khu vực, địa phận; 3. ban, phòng, bộ môn (của cơ quan).
Institut /n -(e)s,/
1. viện, học viện; 2. bộ môn; 3. trường đại học, truòng cao đẳng.
Sektion I /í =, -en/
1. ban, nhóm, lớp, tiểu ban, phân bộ, bộ môn, bộ phận; 2. phần (cuốn sách).