TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sparte

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ môn khoa học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành khoa học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại thể thao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu ban thể thao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận thể thao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh vực kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sparte

Sparte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sparte /['jparta], die; -, -n/

ngành; bộ môn; địa hạt; lĩnh vực;

Sparte /['jparta], die; -, -n/

lãnh vực kinh doanh;

Sparte /['jparta], die; -, -n/

phòng; ban; bộ phận (của xí nghiệp V V );

Sparte /['jparta], die; -, -n/

cột báo; mục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sparte /f =, -n/

1. bộ môn khoa học, ngành khoa học; 2. phòng, ban, bộ phận (của xí nghiệp V.V.); 2. loại thể thao; 4. tiểu ban thể thao, bộ phận thể thao.