Branche /[ bra:Jo], die; -, -n/
(ugs ) ngành chuyên môn;
chuyên ngành (Fach gebiet);
FachwissenSchaft /die/
khoa chuyên môn;
ngành chuyên môn;
Fachrichtung /die/
ngành chuyên môn;
lĩnh vực chuyên môn;
Fach /[fax], das; -[e]s, Fächer/
ngành chuyên môn;
bộ môn;
lĩnh vực;
phạm vi;
địa hạt;
bộ phận;
ông ấy dạy môn hóa học và sinh vật : er lehrt die Fächer Chemie und Biologie là chuyên gia trong nghề. : Meister seines Faches sein