Việt
inh vực
khu vực
ngành
ngành chuyên môn
chuyên ngành
chuyên khoa
chuyên nghiệp.
Đức
Branche
Branche /f =, -n/
1. inh vực, khu vực, ngành; nhánh; 2. ngành chuyên môn, chuyên ngành, chuyên khoa, chuyên nghiệp.