TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

branche

ngành chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên ngành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

branche

industrial sector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sector of industry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

branche

Branche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Industriezweig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

branche

branche de l'industrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

branche industrielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Branche,Industriezweig /TECH/

[DE] Branche; Industriezweig

[EN] industrial sector; sector of industry

[FR] branche de l' industrie; branche industrielle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Branche /[ bra:Jo], die; -, -n/

ngành kinh doanh (Wirtschafts-, Geschäftszweig);

Branche /[ bra:Jo], die; -, -n/

(ugs ) ngành chuyên môn; chuyên ngành (Fach gebiet);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Branche /f =, -n/

1. inh vực, khu vực, ngành; nhánh; 2. ngành chuyên môn, chuyên ngành, chuyên khoa, chuyên nghiệp.