Việt
dạng quạt
hình quạt
khu
khu vực
địa phận
ban
phòng
bộ môn.
Anh
fan-shaped
Đức
sektoral
als Ventilatoren
dạng quạt gió
sektoral /a/
1. hình quạt, dạng quạt; 2. [thuộc] khu, khu vực, địa phận; 3. [thuộc] ban, phòng, bộ môn.
fan-shaped /điện lạnh/