Việt
hình quạt
dạng quạt
khu
khu vực
địa phận
ban
phòng
bộ môn.
Đức
sektoral
sektoral /a/
1. hình quạt, dạng quạt; 2. [thuộc] khu, khu vực, địa phận; 3. [thuộc] ban, phòng, bộ môn.