TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plus

cộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu cộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ tiền cộng thèm lãi suất 3 plus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn hơn không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' thặng dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi thê' điểm cộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh giá tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh giá tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

plus

plus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

plus

plus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

am meisten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

mehr

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

plus

plus

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fünf plus drei [ist] gleich acht

năm cộng ba bằng tám

Abweichungen von maximal plus/minus 5 % (ugs.)

mức độ sai lệch cho phép tối đa là cộng I trừ 5%.

die Temperatur beträgt plus fünf Grad/fünf Grad plus

nhiệt độ là năm độ dương.

der Strom fließt von plus nach minus

dòng điện đi từ (cực) dương sang (cực) âm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

am meisten,mehr,plus

plus

am meisten, mehr, plus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plus /[plus] (Konj.) (Math.)/

(Zeichen: +) cộng;

fünf plus drei [ist] gleich acht : năm cộng ba bằng tám Abweichungen von maximal plus/minus 5 % (ugs.) : mức độ sai lệch cho phép tối đa là cộng I trừ 5%.

plus /(Präp. mit Gen.) (bes. Kaufmannsspr.) thêm vào, cộng thêm; der Betrag plus der Zinsen/

sổ tiền cộng thèm lãi suất 3 plus (Adv );

plus /(Präp. mit Gen.) (bes. Kaufmannsspr.) thêm vào, cộng thêm; der Betrag plus der Zinsen/

(Math ) (Zeichen: +) cộng; dương; lớn hơn không;

die Temperatur beträgt plus fünf Grad/fünf Grad plus : nhiệt độ là năm độ dương.

plus /(Präp. mit Gen.) (bes. Kaufmannsspr.) thêm vào, cộng thêm; der Betrag plus der Zinsen/

(Elekưot ) (Zeichen: +) dương;

der Strom fließt von plus nach minus : dòng điện đi từ (cực) dương sang (cực) âm.

Plus /das; -/

số dư; sô' thừa; sô' thặng dư (Mehrbetrag, Überschuss);

Plus /das; -/

điểm mạnh; ưu thế; lợi thê' (Vorteil, Vorzug, Positìvum) điểm cộng; sự đánh giá tốt; sự đánh giá tích cực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plus /adv/

dấu cộng, cộng, dương.

Plus /n =, =/

1. (toán) cộng, dấu công, dương; 2. chỗ mạnh, ưu điểm, chỗ hơn, ưu thế, lợi thé, số trường; 3. (kinh tế) [phần, số] thừa, dư.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plus /adj/TOÁN/

[EN] plus

[VI] (thuộc) cộng; dấu cộng