Đức
am meisten
mehr
plus
Pháp
Metall-Weichstoff-Zylinderkopfdichtungen, sie werden am meisten verwendet.
Đệm kín đầu xi lanh bằng kim loại và vật liệu mềm (được sử dụng nhiều nhất).
Strichmaßstäbe (Bild 1) sind die am meisten ver wendeten Maßverkörperungen.
Thước vạch (Hình 1) là thước mẫu chuẩn thường được sử dụng nhất.
Vierventiler (Bild 3) sind die am meisten gebauten Motoren in Mehrventiltechnik.
Bốn xú páp (Hình 3). Được sử dụng thường xuyên nhất trong động cơ với kỹ thuật nhiều xú páp.
Diese Werkzeuge sind die am meisten verwendeten Bauformen.
Đây là loại khuôn được sử dụng phổ biến nhất.
Der Einschneckenextruder ist der am meisten eingesetzte Extrudertyp.
Máy đùn trục vít đơn là loại được sử dụng nhiều nhất với cấu tạo thiết kế đơn giản.
am meisten,mehr,plus
am meisten, mehr, plus