Việt
lợi thế
sự thuận lợi
Lợi ích
ưu điểm
thuận lợi
điểm mạnh
ưu thế
Anh
Advantage
benefit
use
convenience
utility
advantage :
Đức
Vorteil
Nutzen
Vorzug
Pháp
Avantage
lợi ích
benefit, advantage, convenience, utility
benefit,use,advantage
[DE] Nutzen
[EN] benefit, use, advantage
[FR] Avantage
[VI] Lợi ích
lợi, lợi ích, lợi nhuận - general advantage - lợi ích chung - to good advantage - vê giá có lợi - to our best advantage - tot nhất cho lợi ích cùa chúng ta - to lake advantage of - lấy lợi
advantage
advantage /xây dựng/
lợi thế, ưu thế
[VI] (n) Lợi thế, điểm mạnh;
[EN] Absolute ~ : Lợi thế tuyệt đối; Comparative ~ : Lợi thế so sánh; Equal ~ : Lợi thế ngang bằng.
Vorzug /m/M_TÍNH, CNSX, CNT_PHẨM, CH_LƯỢNG, DHV_TRỤ/
[EN] advantage
[VI] sự thuận lợi, lợi thế
[DE] Vorteil
[EN] Advantage
[VI] ưu điểm, thuận lợi