TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 interest

sự quan tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền lãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thặng dư lợi tức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lợi ích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 interest

 interest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

benefit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benefit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surplus income

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incomings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advantage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interest

sự quan tâm

 interest /hóa học & vật liệu/

sự quan tâm

benefit, interest

tiền lãi

 benefit, interest

quyền lợi

surplus income, incomings, interest

thặng dư lợi tức

 advantage, benefit, gain, interest

lợi ích