TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng lựa chọn

khả năng lựa chọn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khả năng lựa chọn

preferendum

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 selectivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khả năng lựa chọn

Vorzug

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Wahlmoglichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahlmoglichkeit /die/

khả năng lựa chọn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selectivity

khả năng lựa chọn

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khả năng lựa chọn

[DE] Vorzug

[EN] preferendum

[VI] khả năng lựa chọn