TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 selectivity

tính lọc lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính lựa chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chọn lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng lựa chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 selectivity

 selectivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selectivity

tính lọc lựa (của một mạch)

 selectivity /điện lạnh/

tính lọc lựa (của một mạch)

 selectivity /toán & tin/

tính lựa chọn

 selectivity

độ chọn lọc

Khả năng tương đối của một máy thâu để lựa chọn tín hiệu có tần số mong muốn và bỏ các tín hiệu có tần số khác.

 selectivity

khả năng lựa chọn