TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chọn lọc

độ chọn lọc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ chọn lọc

selectivity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 selectivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ chọn lọc

Trennschärfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selektivität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trennschärfe /die (o. PL)/

(Rundfunkt-, Funkw ) tính chọn lọc; độ chọn lọc;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Độ chọn lọc

Đặc tính của hệ kiểm tra, là thước đo của sự mở rộng tới mức mà, một dụng cụ có khả năng phân biệt giữa tín hiệu mong muốn và những nhiễu loạn của những tần số hay pha khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selectivity

độ chọn lọc

Khả năng tương đối của một máy thâu để lựa chọn tín hiệu có tần số mong muốn và bỏ các tín hiệu có tần số khác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennschärfe /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] selectivity

[VI] độ chọn lọc

Trennschärfe /f/VT&RĐ/

[EN] selectivity

[VI] độ chọn lọc

Selektivität /f/V_LÝ/

[EN] selectivity

[VI] tính chọn lọc, độ chọn lọc

Selektion /f/Đ_TỬ/

[EN] selectivity

[VI] tính chọn lọc; độ chọn lọc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

selectivity

độ chọn lọc