TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trennschärfe

độ chọn lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chính xác của sự phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trennschärfe

selectivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resolution/separation accuracy chromat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

separation accuracy chromat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

trennschärfe

Trennschärfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selektivität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Unterscheidung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trennschärfe /die (o. PL)/

(Rundfunkt-, Funkw ) tính chọn lọc; độ chọn lọc;

Trennschärfe /die (o. PL)/

(bes Philos , Statistik) tính chính xác của sự phân loại (hay phân chia);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Trennschärfe

selectivity

Từ điển Polymer Anh-Đức

resolution/separation accuracy chromat

Trennschärfe

separation accuracy chromat

Trennschärfe

selectivity

Selektivität, Unterscheidung; Trennschärfe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennschärfe /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] selectivity

[VI] độ chọn lọc

Trennschärfe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] power

[VI] khả năng

Trennschärfe /f/VT&RĐ/

[EN] selectivity

[VI] độ chọn lọc