Việt
Lợi ích
lợi lộc
lợi điểm
món trợ cấp
cấp phí
đặc huệ
đặc quyền
Đặc ân
ân huệ
lợi ích đặc thù
đãi ngộ đặc biệt
Anh
benefit
privilege
Lợi ích, lợi lộc, lợi điểm, món trợ cấp, cấp phí, đặc huệ, đặc quyền
Đặc ân (Thiên Chúa); ân huệ, đặc huệ, đặc quyền, lợi ích đặc thù, đãi ngộ đặc biệt (gh)