Việt
cấp phí
1 . giúp đõ
ủng hộ
viện trỢ
phụ cấp
trợ cấp
tài trợ.
Lợi ích
lợi lộc
lợi điểm
món trợ cấp
đặc huệ
đặc quyền
Anh
benefit
Đức
Geldbewellingung
Kos- tanschlag
Beihilfe
Lợi ích, lợi lộc, lợi điểm, món trợ cấp, cấp phí, đặc huệ, đặc quyền
Beihilfe /í =, -n/
1 .[sự] giúp đõ, ủng hộ, viện trỢ; -leisten giúp; 2. [khoản, món, tiền] phụ cấp, trợ cấp, cấp phí, tài trợ.
Geldbewellingung f, Kos- tanschlag m