TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền lời

tiền lời

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãi

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

lợi nhuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi nhuận thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiền lời

benefit

 
Từ điển phân tích kinh tế

interest

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

tiền lời

Profit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewinn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbeute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein hoher Profit

một khoản lợi lớn.

einen Gewinn von fünf Prozent erzielen

đạt được khoản lại nhuận năm phần trăm

ein Gewinn bringen des Unternehmen

một vụ kinh doáhh có lợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Profit /[profil], der; -[e]s, -e/

lợi nhuận; lợi tức; tiền lãi; tiền lời;

một khoản lợi lớn. : ein hoher Profit

Gewinn /[ga'vin], der; -[e]s, -e/

lợi nhuận; lợi tức; tiền lãi; tiền lời;

đạt được khoản lại nhuận năm phần trăm : einen Gewinn von fünf Prozent erzielen một vụ kinh doáhh có lợi. : ein Gewinn bringen des Unternehmen

Ausbeute /dié; -, -n (PL selten)/

tiền lời; lợi nhuận thu được; lợi tức; (mổ) sản lượng (Ertrag, Gewinn);

Từ điển kế toán Anh-Việt

interest

tiền lời, lãi

Từ điển phân tích kinh tế

benefit

tiền lời