TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều tốt

Điều tốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giá trị tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thoát nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thịnh vượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phồn vinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạn tué

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điều tốt

right

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

điều tốt

Güter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Hell versuchen

làm cầu may;

zum Hell gereichen

đem lại kết qủa tốt cho ai; 2. sự thoát nạn; 3. điều tốt, điều thiện; 4. (tôn giáo) sự giải thoát; 5. sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may rủi, vận may; 6. (lồi tung hô) vạn tué, muôn năm, chào, kính chào; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(khi nâng cốc chúc mừng) zu jmds. Wohl

chúc sức khỏe của ai!

auf jmds. Wohl trinken

nâng cốc chúc sức khỏe ai

zum Wohl!

nâng cô'c!

chúc mừng!

das Wohl und Wehe

số phận, niềm hạnh phúc hay nỗi khổ đau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hell /n -(e/

1. lợi ích, phúc lợi, hạnh phúc; [sự] bình an, yỗn ổn, cứu vãn, giải cưu; sein Hell versuchen làm cầu may; zum Hell gereichen đem lại kết qủa tốt cho ai; 2. sự thoát nạn; 3. điều tốt, điều thiện; 4. (tôn giáo) sự giải thoát; 5. sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may rủi, vận may; 6. (lồi tung hô) vạn tué, muôn năm, chào, kính chào; Hell dem kaiser! thánh thượng vạn tuế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Güter /[’gyitar]/

(nghĩa bóng) giá trị tinh thần; điều hay; điều tốt;

Wohl /das; -[e]s/

điều hay; điều tốt; hạnh phúc; sự bình an; sự khỏe mạnh; lợi ích;

chúc sức khỏe của ai! : (khi nâng cốc chúc mừng) zu jmds. Wohl nâng cốc chúc sức khỏe ai : auf jmds. Wohl trinken nâng cô' c! : zum Wohl! : chúc mừng! số phận, niềm hạnh phúc hay nỗi khổ đau. : das Wohl und Wehe

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

right

Điều tốt, điều đúng, quyền, quyền lợi