Việt
luật học
luật khoa
pháp quyền
pháp lí
pháp luật
hợp pháp
dung luật
hợp lí
chính đáng
thật thà
thẳng thắn
trung thực
chính trực.
Đức
rechtlich
rechtlich /a/
1. [thuộc] luật học, luật khoa, pháp quyền, pháp lí, pháp luật; 2. hợp pháp, dung luật, hợp lí, chính đáng; 3. thật thà, thẳng thắn, trung thực, chính trực.