Việt
chính thúc
hợp thức
hợp cách
hợp lệ
chính cống
thật sự
thực thụ
chính thức
hợp thúc
hoàn toàn
tuyệt đói.
Đức
förmlich
förmlich /1 a/
1. chính thúc, hợp thức, hợp cách, hợp lệ; 2. chính cống, thật sự, thực thụ; II adv 1. [một cách] chính thức, hợp thúc, hợp cách; 2. [một cách] hoàn toàn, tuyệt đói.