TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo pháp luật

hợp pháp

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

theo pháp luật

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

theo pháp luật

Legal

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

verbotene Klauseln nicht enthalten sein dürfen, z.B. die Verkürzung der gesetzlichen Sachmängelhaftung auf einen kürzeren Zeitraum.

Không được có những ràng buộc bị cấm, thí dụ như rút ngắn thời gian chịu trách nhiệm về sự hư hại của món hàng theo pháp luật quy định.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Legal

(adj) hợp pháp, theo pháp luật