legal
(tt) : hợp pháp, theo luật quy định, thuộc ve pháp luật, thuộc vế tài phán, tư pháp. [L] a/ thuộc vế quàn hạt, thống thuộc trong T.Ph. b/ tương hợp trong T.Ph. - legal aid - tư pháp bảo trợ. - legal advier - cố vấn pháp luật, tư vấn pháp luật. - legal charges - sờ phi tư pbáp, chi phi luật định. - legal claim - trái khoán, phiếu khoán. - legal crime - trọng tội theo luật định. - legal department - dịch VIỊ pháp lý, phòng pháp chế. - legal document - công chứng thư. - legal estate - tài sàn, gia sản có thê tạo mãi và chuyên nhượng theo T.Ph. (phn. equitable interests, xem từ này). - legal expert - chuyên viên pháp luật, luật gia tư vần. - legal fiction - già định pháp lý. - legal fineness - chuân độ luật dinh cùa tiền tệ. - legal holiday - ngày lễ luật định. - legal investment - đẩu tư pháp định, cho vay chắc chan. - legal language - ngôn ngữ pháp luật. - legal matters - câu hỏi pháp luật (T.Ph) - legal marriage - hôn nhản chính thức, hôn nhân hợp pháp. - legal measures - phương cách, biện pháp cùa luật. - legal memory - sự liên tục pháp lý ve quyến hành được ần đinh bắt đầu triẻu dại vua Richard đệ 1 (Xch : immemorial). - legal practitioner - nhà luật phãp, người thi hành luật. - legal proceedings - truy cứu tư pháp, vụ kiện. - legal process - phương cách pháp luật, phương cách hợp pháp. - legal publication - xuat bàn, an phâm hợp pháp. - legat redress - dưa vụ kiện ra tòa, dưa ra pháp luật. - legal representative - người thụ ủy, người đại diện pháp định. - legal science - khoa học pháp lý. - legal security - bảo chứng pháp dinh. - to acquire legal status - thù đắc tư cách pháp nhân. - legal term - a/ hạn kỳ thực hiện. b/ thời hạn thù đắc. - legal tender - a/ đê cung (chi trà " bắng) hiện vật. b/ tiền tệ lưu hành hợp pháp. - legal ties - dãy liên hệ pháp luật. - legal writer - luật gia, nhà làm luật. - legal year - năm thường, nãm dân sự.
jural,juristic,juridic,juridical,legal
(tt) : theo luật, đúng luật, hợp pháp, pháp định - juristic person - pháp nhãn