TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

legal

hợp pháp

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về pháp lý

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Tính pháp lý Tính pháp lý

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thuộc về luật pháp.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

theo pháp luật

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

pháp lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vốn pháp định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

legal

legal

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jural

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

juristic

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

juridic

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

juridical

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

 Capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legal capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

legal

erlaubt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gesetzlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rechtmäßig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rechtsgültig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zulässig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Capital,Legal, legal capital /giao thông & vận tải/

vốn pháp định

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

legal

thuộc về pháp lý

Từ điển pháp luật Anh-Việt

legal

(tt) : hợp pháp, theo luật quy định, thuộc ve pháp luật, thuộc vế tài phán, tư pháp. [L] a/ thuộc vế quàn hạt, thống thuộc trong T.Ph. b/ tương hợp trong T.Ph. - legal aid - tư pháp bảo trợ. - legal advier - cố vấn pháp luật, tư vấn pháp luật. - legal charges - sờ phi tư pbáp, chi phi luật định. - legal claim - trái khoán, phiếu khoán. - legal crime - trọng tội theo luật định. - legal department - dịch VIỊ pháp lý, phòng pháp chế. - legal document - công chứng thư. - legal estate - tài sàn, gia sản có thê tạo mãi và chuyên nhượng theo T.Ph. (phn. equitable interests, xem từ này). - legal expert - chuyên viên pháp luật, luật gia tư vần. - legal fiction - già định pháp lý. - legal fineness - chuân độ luật dinh cùa tiền tệ. - legal holiday - ngày lễ luật định. - legal investment - đẩu tư pháp định, cho vay chắc chan. - legal language - ngôn ngữ pháp luật. - legal matters - câu hỏi pháp luật (T.Ph) - legal marriage - hôn nhản chính thức, hôn nhân hợp pháp. - legal measures - phương cách, biện pháp cùa luật. - legal memory - sự liên tục pháp lý ve quyến hành được ần đinh bắt đầu triẻu dại vua Richard đệ 1 (Xch : immemorial). - legal practitioner - nhà luật phãp, người thi hành luật. - legal proceedings - truy cứu tư pháp, vụ kiện. - legal process - phương cách pháp luật, phương cách hợp pháp. - legal publication - xuat bàn, an phâm hợp pháp. - legat redress - dưa vụ kiện ra tòa, dưa ra pháp luật. - legal representative - người thụ ủy, người đại diện pháp định. - legal science - khoa học pháp lý. - legal security - bảo chứng pháp dinh. - to acquire legal status - thù đắc tư cách pháp nhân. - legal term - a/ hạn kỳ thực hiện. b/ thời hạn thù đắc. - legal tender - a/ đê cung (chi trà " bắng) hiện vật. b/ tiền tệ lưu hành hợp pháp. - legal ties - dãy liên hệ pháp luật. - legal writer - luật gia, nhà làm luật. - legal year - năm thường, nãm dân sự.

jural,juristic,juridic,juridical,legal

(tt) : theo luật, đúng luật, hợp pháp, pháp định - juristic person - pháp nhãn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

legal

Hợp pháp, pháp lý

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erlaubt

legal

gesetzlich

legal

rechtmäßig

legal

rechtsgültig

legal

zulässig

legal

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

legal

hợp pháp

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Legal

(adj) hợp pháp, theo pháp luật

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Legal

[VI] (adj) Thuộc về pháp lý, thuộc về luật pháp.

[EN] ~ corridor: Hành lang pháp lý; ~ framework: Khuôn khổ pháp lý; ~ environment: Môi trường pháp lý; ~ reform: Cải cách luật pháp.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Legal

Tính pháp lý Tính pháp lý

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

legal

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

legal

legal

ad. of or in agreement with the law