Việt
Thuộc pháp lý
Anh
juridical
jural
juristic
juridic
legal
Đức
juridisch
rechtlich
Pháp
juridiquement
jural,juristic,juridic,juridical,legal
(tt) : theo luật, đúng luật, hợp pháp, pháp định - juristic person - pháp nhãn
juridical /RESEARCH/
[DE] juridisch; rechtlich
[EN] juridical
[FR] juridiquement
Assumed by law to exist.