Việt
có thể cho phép
có thể được
dung nạp được.
dược phép
được chấp nhận
Anh
permissible
acceptable
contingent
allowable
legal
admissible
Đức
zulässig
Pháp
recevable
Z = Höchstgeschwindigkeit über 240 km/h zulässig
Z = Tốc độ tối đa cho phép trên 240 km/h
Beide Interpretationen sind zulässig.
Hai cách diễn giải đều được cả.
Keine Drallströmung zulässig
Không được phép dùng cho dòng chảy xoắn
Keine Messbereichsüberschreitungen zulässig
Không được vượt giới hạn của phạm vi đo
Nicht zulässig für Freihand und handgeführtes Schleifen
Không được phép mài bằng tay hay bằng máy mài vận hành bằng tay
eine zulässige Höchst geschwindigkeit
tốc độ tối đa cho phép.
zulässig /(Adj.)/
dược phép; được chấp nhận (zugelassen, erlaubt);
eine zulässige Höchst geschwindigkeit : tốc độ tối đa cho phép.
zulässig /a/
có thể cho phép, có thể được, dung nạp được.
zulässig /RESEARCH/
[DE] zulässig
[EN] acceptable
[FR] acceptable
[EN] admissible
[FR] recevable