TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contingent

Bất tất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đột xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

contingent

contingent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

contingent

zulässig

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển pháp luật Anh-Việt

contingent

(tt) : ngẫu nhiên, bất ngờ, không chắc chắn, may rủi, tùy theo điều kiện, cỏ điều kiện. [L] contingent condition - điều kiện ngẫu nhiên. - contingent estate - tài sản có điếu kiện không chắc chắn; tài sàn mả sự chuyên giao còn tùy thuộc vào một biến cổ vị lai không chắc chắn (Thí dụ : sự sinh ra một dứa con). - contingent remainder - quyền tư hữu dưới diều kiện đình chỉ. [TM] [TC] contingent expenses - chi phi không dự trù, bất thường. - contingent liability - a/ các cam két ngẫu nhiên, tiêu sàn không chắc có thê đòi dược. b/ sự bào chứng của dậ tam nhản. - contingent profit - lợi tức không chắc chan, lợi tức may rùi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contingent

Bất tất, ngẫu nhiên, đột xuất

Lexikon xây dựng Anh-Đức

contingent

contingent

zulässig

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

contingent

Not predictable.