TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp lý

pháp lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hợp pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Pháp luật

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

tòa án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền xét xử của tòa án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pháp lý

law

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

 forensic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

legal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

pháp lý

Recht

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

rechtmäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesetzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rechtstheorie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rechtsgrundsatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Forum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forensisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Justiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umweltrechtliche Auflagen erfordern oft die Verringerung von Lösemittelemissionen beim Lackieren.

Các yêu cầu pháp lý về môi trường thường đòihỏi công nghệ sơn phải giảm lượng chất thảidung môi.

Aus der Tabelle sind durch entsprechende Kriterien die Zuständigkeiten der gesetzlichen Regelungen ersichtlich (Tabelle 1).

Từ bảng dưới đây, phạm vi quyền hạn (thẩm quyền) của quy định pháp lý được phân ra rõ ràng qua những tiêu chí tương ứng (Bảng 1).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Europäischer Rechtsrahmen zur Gentechnik

Khuôn khổ pháp lý châu Âu đối với kỹ thuật di truyền

Schaffung eines rechtlichen Rahmens für Forschungsaktivitäten unter Einsatz der Gentechnik.

Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho các hoạt động nghiên cứu về kỹ thuật di truyền.

Geben Sie an, in welchen Fällen in Deutschland ein Lebensmittel im Sinne des europäischen Rechtsrahmens zur Gentechnik kennzeichnungspflichtig ist.

Chỉ ra trong những trường hợp nào một thực phẩm ở Đức trong khuôn khổ pháp lý về kỹ thuật di truyền của châu Âu phải được dán nhãn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forum,forensisch /[fo'renzif] (Adj.)/

(thuộc về) tòa án; tư pháp; pháp lý;

ge /richt.lieh (Adj.)/

(thuộc) tư pháp; tòa án; pháp lý;

Justiz /[jos'tüts], die; -/

pháp lý; công lý; tư pháp; quyền xét xử của tòa án (Rechts wesen, -pflege, Rechtsprechung);

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Pháp luật,Pháp lý

[VI] Pháp luật; Pháp lý

[DE] Recht

[EN] law

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

legal

Hợp pháp, pháp lý

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pháp lý

1)rechtmäßig (a), gesetzlich (a) v' ê pháp lý von Rechts wegen;

2) Rechtstheorie f; Rechtsgrundsatz m.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Pháp Lý

[EN] law

[DE] Recht

[VI] Pháp Lý

[VI] nguyên lý luật pháp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forensic, legal /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

pháp lý