Rechtmäßigkeit /f =/
tình trạng] hợp pháp, công khai.
legal /a/
hợp pháp, đúng luật, công khai,
Legalität /f =/
tính] hợp pháp, công khai, hợp thúc.
gesetzmäßig /I a/
hợp qui luật, düng qui luật, hợp pháp; II adv theo đúng luật.
rechtmäßig /a/
1. hợp pháp, đúng luật, công khai, hợp thũc.
gültig /a/
có hiệu lực, có giá trị, hợp pháp, thực tại; gültig sein có hiệu lực, được lưu hành, được lưu thông, được thông dụng; (für) gültig erklären nói quả quyết, khẳng định, quyết đoán; công nhận là có thực, chuẩn y, phê chuẩn; gültig er Versuch phép thử có két quả (môn thi điền kinh nhẹ).
legitim /a/
hợp pháp, đúng luật, theo đúng luật, chính đáng, hợp lí; auf - em Wege bằng con đưòng hợp pháp.
rechtlich /a/
1. [thuộc] luật học, luật khoa, pháp quyền, pháp lí, pháp luật; 2. hợp pháp, dung luật, hợp lí, chính đáng; 3. thật thà, thẳng thắn, trung thực, chính trực.