Việt
hợp qui luật
düng qui luật
hợp pháp
theo qui luật
đúng qui luật
thưỏng xuyên
đều đặn.
Đức
gesetzmäßig
regelmäßig
gesetzmäßig /I a/
hợp qui luật, düng qui luật, hợp pháp; II adv theo đúng luật.
regelmäßig /a/
hợp qui luật, theo qui luật, đúng qui luật, thưỏng xuyên, đều đặn.