Việt
chính thống
chính giáo
Thần học
chính giáo.
chính thống giáo.
ngoan đạo
1. Thuộc hợp pháp
chính đáng
hợp lý
chân chính
hợp với tiêu chuẩn 2. Thuộc chính hệ
con hợp pháp
hôn sinh chính thức.
Anh
orthodox
orthodoxy
orthodox theology
legitimate
Đức
rechtlich
rechtgläubig
Theologie
orthodoxe
Orthodoxie
rechtglaubig
Pháp
Théologie
1. Thuộc hợp pháp, chính thống, chính đáng, hợp lý, chân chính, hợp với tiêu chuẩn 2. Thuộc chính hệ, con hợp pháp, hôn sinh chính thức.
rechtglaubig /(Adj.)/
ngoan đạo; chính thống (shenggläubig, orthodox);
orthodox /[orto'doks] (Adj.; -er, -este)/
(Rel ) chính thống; chính giáo (recht gläubig, strenggläubig);
Orthodoxie /í =/
í = chính thống, chính giáo.
orthodox /a/
1. chính thống, chính giáo; 2. chính thống giáo.
Thần học,chính thống
[DE] Theologie, orthodoxe
[EN] orthodox theology
[FR] Théologie, orthodoxe
[VI] Thần học, chính thống
Chính Thống
chính: ngay thẳng, thống: mối tơ, nối tiếp nhau. Nhất thống cả thiên hạ gọi là chính thống. Kể trong chính thống từ đây là đầu. Ðại Nam Quốc Sử
orthodoxy,orthodox
orthodox /điện lạnh/
rechtlich (a), orthodox (a), rechtgläubig (a); giáo hội chính thống orthodoxe Kirche f