Orthodoxie /[ortodo'ksi:], die; -/
(Rel ) tính chính thống;
Orthodoxie /[ortodo'ksi:], die; -/
(ev Theol ) tín ngưỡng;
đặc điểm;
giáo lý chính thống;
Orthodoxie /[ortodo'ksi:], die; -/
(bildungsspr abwertend) tính tuân theo giáo điều một cách cứng nhắc;