Việt
ngoan đạo
chính thống
tôn giáo
chính giáo
chính thống giáo
Đức
rechtglaubig
rechtgläubig
rechtgläubig /a (/
1. chính giáo; 2. [thuộc] chính thống giáo; đạo chính thống.
rechtglaubig /(Adj.)/
ngoan đạo; chính thống (shenggläubig, orthodox);